|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
áp đặt
| imposer; contraindre à accepter | | | áp đặt má»™t chÃnh thể | | imposer un régime politique | | | áp đặt những Ä‘iá»u kiện nghiệt ngã cho đối phÆ°Æ¡ng | | imposer de dures conditions à l'adversaire |
|
|
|
|